Chuyển đổi decimét vuông sang chuỗi vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decimét vuông [dm^2] sang đơn vị chuỗi vuông [ch^2]
decimét vuông
Định nghĩa:
chuỗi vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi decimét vuông sang chuỗi vuông
| decimét vuông [dm^2] | chuỗi vuông [ch^2] |
|---|---|
| 0.01 dm^2 | 0.000000 ch^2 |
| 0.10 dm^2 | 0.000002 ch^2 |
| 1 dm^2 | 0.000025 ch^2 |
| 2 dm^2 | 0.000049 ch^2 |
| 3 dm^2 | 0.000074 ch^2 |
| 5 dm^2 | 0.000124 ch^2 |
| 10 dm^2 | 0.000247 ch^2 |
| 20 dm^2 | 0.000494 ch^2 |
| 50 dm^2 | 0.001236 ch^2 |
| 100 dm^2 | 0.002471 ch^2 |
| 1000 dm^2 | 0.0247 ch^2 |
Cách chuyển đổi decimét vuông sang chuỗi vuông
1 dm^2 = 0.000025 ch^2
1 ch^2 = 40469 dm^2
Ví dụ
Convert 15 dm^2 to ch^2:
15 dm^2 = 15 × 0.000025 ch^2 = 0.000371 ch^2