Chuyển đổi decimét vuông sang acre
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decimét vuông [dm^2] sang đơn vị acre [ac]
decimét vuông
Định nghĩa:
acre
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi decimét vuông sang acre
| decimét vuông [dm^2] | acre [ac] |
|---|---|
| 0.01 dm^2 | 0.000000 ac |
| 0.10 dm^2 | 0.000000 ac |
| 1 dm^2 | 0.000002 ac |
| 2 dm^2 | 0.000005 ac |
| 3 dm^2 | 0.000007 ac |
| 5 dm^2 | 0.000012 ac |
| 10 dm^2 | 0.000025 ac |
| 20 dm^2 | 0.000049 ac |
| 50 dm^2 | 0.000124 ac |
| 100 dm^2 | 0.000247 ac |
| 1000 dm^2 | 0.002471 ac |
Cách chuyển đổi decimét vuông sang acre
1 dm^2 = 0.000002 ac
1 ac = 404686 dm^2
Ví dụ
Convert 15 dm^2 to ac:
15 dm^2 = 15 × 0.000002 ac = 0.000037 ac