Chuyển đổi decimét vuông sang Tiết diện ngang electron
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decimét vuông [dm^2] sang đơn vị Tiết diện ngang electron [section]
decimét vuông
Định nghĩa:
Tiết diện ngang electron
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi decimét vuông sang Tiết diện ngang electron
| decimét vuông [dm^2] | Tiết diện ngang electron [section] |
|---|---|
| 0.01 dm^2 | 1503202964749191584153600 section |
| 0.10 dm^2 | 15032029647491916915277824 section |
| 1 dm^2 | 150320296474919151972909056 section |
| 2 dm^2 | 300640592949838303945818112 section |
| 3 dm^2 | 450960889424757455918727168 section |
| 5 dm^2 | 751601482374595759864545280 section |
| 10 dm^2 | 1503202964749191519729090560 section |
| 20 dm^2 | 3006405929498383039458181120 section |
| 50 dm^2 | 7516014823745958148401266688 section |
| 100 dm^2 | 15032029647491916296802533376 section |
| 1000 dm^2 | 150320296474919154171932311552 section |
Cách chuyển đổi decimét vuông sang Tiết diện ngang electron
1 dm^2 = 150320296474919151972909056 section
1 section = 0.000000 dm^2
Ví dụ
Convert 15 dm^2 to section:
15 dm^2 = 15 × 150320296474919151972909056 section = 2254804447123787279593635840 section