Chuyển đổi decimét vuông sang thanh vuông (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decimét vuông [dm^2] sang đơn vị thanh vuông (khảo sát Mỹ) [survey)]
decimét vuông [dm^2]
thanh vuông (khảo sát Mỹ) [survey)]

decimét vuông

Định nghĩa:

thanh vuông (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decimét vuông sang thanh vuông (khảo sát Mỹ)

decimét vuông [dm^2] thanh vuông (khảo sát Mỹ) [survey)]
0.01 dm^2 0.000004 survey)
0.10 dm^2 0.000040 survey)
1 dm^2 0.000395 survey)
2 dm^2 0.000791 survey)
3 dm^2 0.001186 survey)
5 dm^2 0.001977 survey)
10 dm^2 0.003954 survey)
20 dm^2 0.007907 survey)
50 dm^2 0.0198 survey)
100 dm^2 0.0395 survey)
1000 dm^2 0.3954 survey)

Cách chuyển đổi decimét vuông sang thanh vuông (khảo sát Mỹ)

1 dm^2 = 0.000395 survey)

1 survey) = 2529 dm^2

Ví dụ

Convert 15 dm^2 to survey):
15 dm^2 = 15 × 0.000395 survey) = 0.005931 survey)

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến