Chuyển đổi rood sang hectomét vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi rood [rood] sang đơn vị hectomét vuông [hm^2]
rood [rood]
hectomét vuông [hm^2]

rood

Định nghĩa:

hectomét vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi rood sang hectomét vuông

rood [rood] hectomét vuông [hm^2]
0.01 rood 0.001012 hm^2
0.10 rood 0.0101 hm^2
1 rood 0.1012 hm^2
2 rood 0.2023 hm^2
3 rood 0.3035 hm^2
5 rood 0.5059 hm^2
10 rood 1.01 hm^2
20 rood 2.02 hm^2
50 rood 5.06 hm^2
100 rood 10.12 hm^2
1000 rood 101.17 hm^2

Cách chuyển đổi rood sang hectomét vuông

1 rood = 0.101171 hm^2

1 hm^2 = 9.88 rood

Ví dụ

Convert 15 rood to hm^2:
15 rood = 15 × 0.101171 hm^2 = 1.52 hm^2

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến