Chuyển đổi rood sang centimét vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi rood [rood] sang đơn vị centimét vuông [cm^2]
rood
Định nghĩa:
centimét vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi rood sang centimét vuông
| rood [rood] | centimét vuông [cm^2] |
|---|---|
| 0.01 rood | 101171 cm^2 |
| 0.10 rood | 1011714 cm^2 |
| 1 rood | 10117141 cm^2 |
| 2 rood | 20234282 cm^2 |
| 3 rood | 30351423 cm^2 |
| 5 rood | 50585705 cm^2 |
| 10 rood | 101171411 cm^2 |
| 20 rood | 202342821 cm^2 |
| 50 rood | 505857053 cm^2 |
| 100 rood | 1011714106 cm^2 |
| 1000 rood | 10117141056 cm^2 |
Cách chuyển đổi rood sang centimét vuông
1 rood = 10117141 cm^2
1 cm^2 = 0.000000 rood
Ví dụ
Convert 15 rood to cm^2:
15 rood = 15 × 10117141 cm^2 = 151757116 cm^2