Chuyển đổi rood sang dekamét vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi rood [rood] sang đơn vị dekamét vuông [dam^2]
rood [rood]
dekamét vuông [dam^2]

rood

Định nghĩa:

dekamét vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi rood sang dekamét vuông

rood [rood] dekamét vuông [dam^2]
0.01 rood 0.1012 dam^2
0.10 rood 1.01 dam^2
1 rood 10.12 dam^2
2 rood 20.23 dam^2
3 rood 30.35 dam^2
5 rood 50.59 dam^2
10 rood 101.17 dam^2
20 rood 202.34 dam^2
50 rood 505.86 dam^2
100 rood 1012 dam^2
1000 rood 10117 dam^2

Cách chuyển đổi rood sang dekamét vuông

1 rood = 10.12 dam^2

1 dam^2 = 0.098842 rood

Ví dụ

Convert 15 rood to dam^2:
15 rood = 15 × 10.12 dam^2 = 151.76 dam^2

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến