Chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang tấn (hệ mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị tấn (hệ mét) [t]
tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
tấn (hệ mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang tấn (hệ mét)
| tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] | tấn (hệ mét) [t] |
|---|---|
| 0.01 Greek) | 0.000000 t |
| 0.10 Greek) | 0.000001 t |
| 1 Greek) | 0.000014 t |
| 2 Greek) | 0.000027 t |
| 3 Greek) | 0.000041 t |
| 5 Greek) | 0.000068 t |
| 10 Greek) | 0.000136 t |
| 20 Greek) | 0.000272 t |
| 50 Greek) | 0.000680 t |
| 100 Greek) | 0.001360 t |
| 1000 Greek) | 0.0136 t |
Cách chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang tấn (hệ mét)
1 Greek) = 0.000014 t
1 t = 73529 Greek)
Ví dụ
Convert 15 Greek) to t:
15 Greek) = 15 × 0.000014 t = 0.000204 t