Chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang tấn (thử nghiệm) (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]
tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
tấn (thử nghiệm) (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang tấn (thử nghiệm) (Anh)
| tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] | tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)] |
|---|---|
| 0.01 Greek) | 0.004163 AT (UK) |
| 0.10 Greek) | 0.0416 AT (UK) |
| 1 Greek) | 0.4163 AT (UK) |
| 2 Greek) | 0.8327 AT (UK) |
| 3 Greek) | 1.25 AT (UK) |
| 5 Greek) | 2.08 AT (UK) |
| 10 Greek) | 4.16 AT (UK) |
| 20 Greek) | 8.33 AT (UK) |
| 50 Greek) | 20.82 AT (UK) |
| 100 Greek) | 41.63 AT (UK) |
| 1000 Greek) | 416.33 AT (UK) |
Cách chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang tấn (thử nghiệm) (Anh)
1 Greek) = 0.416327 AT (UK)
1 AT (UK) = 2.40 Greek)
Ví dụ
Convert 15 Greek) to AT (UK):
15 Greek) = 15 × 0.416327 AT (UK) = 6.24 AT (UK)