Chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang kiloton (hệ mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị kiloton (hệ mét) [kt]
tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
kiloton (hệ mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang kiloton (hệ mét)
| tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] | kiloton (hệ mét) [kt] |
|---|---|
| 0.01 Greek) | 0.000000 kt |
| 0.10 Greek) | 0.000000 kt |
| 1 Greek) | 0.000000 kt |
| 2 Greek) | 0.000000 kt |
| 3 Greek) | 0.000000 kt |
| 5 Greek) | 0.000000 kt |
| 10 Greek) | 0.000000 kt |
| 20 Greek) | 0.000000 kt |
| 50 Greek) | 0.000001 kt |
| 100 Greek) | 0.000001 kt |
| 1000 Greek) | 0.000014 kt |
Cách chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang kiloton (hệ mét)
1 Greek) = 0.000000 kt
1 kt = 73529412 Greek)
Ví dụ
Convert 15 Greek) to kt:
15 Greek) = 15 × 0.000000 kt = 0.000000 kt