Chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang dekagram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị dekagram [dag]
tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
dekagram [dag]

tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

dekagram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang dekagram

tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] dekagram [dag]
0.01 Greek) 0.0136 dag
0.10 Greek) 0.1360 dag
1 Greek) 1.36 dag
2 Greek) 2.72 dag
3 Greek) 4.08 dag
5 Greek) 6.80 dag
10 Greek) 13.60 dag
20 Greek) 27.20 dag
50 Greek) 68.00 dag
100 Greek) 136.00 dag
1000 Greek) 1360 dag

Cách chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang dekagram

1 Greek) = 1.36 dag

1 dag = 0.735294 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to dag:
15 Greek) = 15 × 1.36 dag = 20.40 dag

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác