Chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang phần tư (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị phần tư (Mỹ) [qr (US)]
tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
phần tư (Mỹ) [qr (US)]

tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

phần tư (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang phần tư (Mỹ)

tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] phần tư (Mỹ) [qr (US)]
0.01 Greek) 0.000012 qr (US)
0.10 Greek) 0.000120 qr (US)
1 Greek) 0.001199 qr (US)
2 Greek) 0.002399 qr (US)
3 Greek) 0.003598 qr (US)
5 Greek) 0.005997 qr (US)
10 Greek) 0.0120 qr (US)
20 Greek) 0.0240 qr (US)
50 Greek) 0.0600 qr (US)
100 Greek) 0.1199 qr (US)
1000 Greek) 1.20 qr (US)

Cách chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang phần tư (Mỹ)

1 Greek) = 0.001199 qr (US)

1 qr (US) = 833.81 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to qr (US):
15 Greek) = 15 × 0.001199 qr (US) = 0.017990 qr (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác