Chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
shekel (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)
| tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] | shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] |
|---|---|
| 0.01 Greek) | 0.0119 Hebrew) |
| 0.10 Greek) | 0.1193 Hebrew) |
| 1 Greek) | 1.19 Hebrew) |
| 2 Greek) | 2.39 Hebrew) |
| 3 Greek) | 3.58 Hebrew) |
| 5 Greek) | 5.96 Hebrew) |
| 10 Greek) | 11.93 Hebrew) |
| 20 Greek) | 23.86 Hebrew) |
| 50 Greek) | 59.65 Hebrew) |
| 100 Greek) | 119.30 Hebrew) |
| 1000 Greek) | 1193 Hebrew) |
Cách chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)
1 Greek) = 1.19 Hebrew)
1 Hebrew) = 0.838235 Greek)
Ví dụ
Convert 15 Greek) to Hebrew):
15 Greek) = 15 × 1.19 Hebrew) = 17.89 Hebrew)