Chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang quintal (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị quintal (hệ mét) [cwt]
tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
quintal (hệ mét) [cwt]

tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

quintal (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang quintal (hệ mét)

tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] quintal (hệ mét) [cwt]
0.01 Greek) 0.000001 cwt
0.10 Greek) 0.000014 cwt
1 Greek) 0.000136 cwt
2 Greek) 0.000272 cwt
3 Greek) 0.000408 cwt
5 Greek) 0.000680 cwt
10 Greek) 0.001360 cwt
20 Greek) 0.002720 cwt
50 Greek) 0.006800 cwt
100 Greek) 0.0136 cwt
1000 Greek) 0.1360 cwt

Cách chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang quintal (hệ mét)

1 Greek) = 0.000136 cwt

1 cwt = 7353 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to cwt:
15 Greek) = 15 × 0.000136 cwt = 0.002040 cwt

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác