Chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang stone (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị stone (Anh) [stone (UK)]
tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
stone (Anh) [stone (UK)]

tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

stone (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang stone (Anh)

tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] stone (Anh) [stone (UK)]
0.01 Greek) 0.000021 stone (UK)
0.10 Greek) 0.000214 stone (UK)
1 Greek) 0.002142 stone (UK)
2 Greek) 0.004283 stone (UK)
3 Greek) 0.006425 stone (UK)
5 Greek) 0.0107 stone (UK)
10 Greek) 0.0214 stone (UK)
20 Greek) 0.0428 stone (UK)
50 Greek) 0.1071 stone (UK)
100 Greek) 0.2142 stone (UK)
1000 Greek) 2.14 stone (UK)

Cách chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang stone (Anh)

1 Greek) = 0.002142 stone (UK)

1 stone (UK) = 466.93 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to stone (UK):
15 Greek) = 15 × 0.002142 stone (UK) = 0.032125 stone (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác