Chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang kip

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị kip [kip]
tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
kip [kip]

tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

kip

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang kip

tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] kip [kip]
0.01 Greek) 0.000000 kip
0.10 Greek) 0.000003 kip
1 Greek) 0.000030 kip
2 Greek) 0.000060 kip
3 Greek) 0.000090 kip
5 Greek) 0.000150 kip
10 Greek) 0.000300 kip
20 Greek) 0.000600 kip
50 Greek) 0.001499 kip
100 Greek) 0.002998 kip
1000 Greek) 0.0300 kip

Cách chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang kip

1 Greek) = 0.000030 kip

1 kip = 33352 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to kip:
15 Greek) = 15 × 0.000030 kip = 0.000450 kip

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác