Chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang mina (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

mina (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang mina (Kinh Thánh Hebrew)

tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 Greek) 0.000239 Hebrew)
0.10 Greek) 0.002386 Hebrew)
1 Greek) 0.0239 Hebrew)
2 Greek) 0.0477 Hebrew)
3 Greek) 0.0716 Hebrew)
5 Greek) 0.1193 Hebrew)
10 Greek) 0.2386 Hebrew)
20 Greek) 0.4772 Hebrew)
50 Greek) 1.19 Hebrew)
100 Greek) 2.39 Hebrew)
1000 Greek) 23.86 Hebrew)

Cách chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang mina (Kinh Thánh Hebrew)

1 Greek) = 0.023860 Hebrew)

1 Hebrew) = 41.91 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to Hebrew):
15 Greek) = 15 × 0.023860 Hebrew) = 0.357895 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác