Chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang carat
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị carat [car, ct]
tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
carat
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang carat
| tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] | carat [car, ct] |
|---|---|
| 0.01 Greek) | 0.6800 car, ct |
| 0.10 Greek) | 6.80 car, ct |
| 1 Greek) | 68.00 car, ct |
| 2 Greek) | 136.00 car, ct |
| 3 Greek) | 204.00 car, ct |
| 5 Greek) | 340.00 car, ct |
| 10 Greek) | 680.00 car, ct |
| 20 Greek) | 1360 car, ct |
| 50 Greek) | 3400 car, ct |
| 100 Greek) | 6800 car, ct |
| 1000 Greek) | 68000 car, ct |
Cách chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang carat
1 Greek) = 68.00 car, ct
1 car, ct = 0.014706 Greek)
Ví dụ
Convert 15 Greek) to car, ct:
15 Greek) = 15 × 68.00 car, ct = 1020 car, ct