Chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 Greek) 0.000400 Greek)
0.10 Greek) 0.004000 Greek)
1 Greek) 0.0400 Greek)
2 Greek) 0.0800 Greek)
3 Greek) 0.1200 Greek)
5 Greek) 0.2000 Greek)
10 Greek) 0.4000 Greek)
20 Greek) 0.8000 Greek)
50 Greek) 2.00 Greek)
100 Greek) 4.00 Greek)
1000 Greek) 40.00 Greek)

Cách chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 Greek) = 0.040000 Greek)

1 Greek) = 25.00 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to Greek):
15 Greek) = 15 × 0.040000 Greek) = 0.600000 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác