Chuyển đổi ounce sang talent (Kinh Thánh Hebrew)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce [oz] sang đơn vị talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
ounce
Định nghĩa:
talent (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce sang talent (Kinh Thánh Hebrew)
| ounce [oz] | talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] |
|---|---|
| 0.01 oz | 0.000008 Hebrew) |
| 0.10 oz | 0.000083 Hebrew) |
| 1 oz | 0.000829 Hebrew) |
| 2 oz | 0.001658 Hebrew) |
| 3 oz | 0.002487 Hebrew) |
| 5 oz | 0.004145 Hebrew) |
| 10 oz | 0.008289 Hebrew) |
| 20 oz | 0.0166 Hebrew) |
| 50 oz | 0.0414 Hebrew) |
| 100 oz | 0.0829 Hebrew) |
| 1000 oz | 0.8289 Hebrew) |
Cách chuyển đổi ounce sang talent (Kinh Thánh Hebrew)
1 oz = 0.000829 Hebrew)
1 Hebrew) = 1206 oz
Ví dụ
Convert 15 oz to Hebrew):
15 oz = 15 × 0.000829 Hebrew) = 0.012434 Hebrew)