Chuyển đổi ounce sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce [oz] sang đơn vị gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
ounce
Định nghĩa:
gerah (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)
| ounce [oz] | gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] |
|---|---|
| 0.01 oz | 0.4974 Hebrew) |
| 0.10 oz | 4.97 Hebrew) |
| 1 oz | 49.74 Hebrew) |
| 2 oz | 99.47 Hebrew) |
| 3 oz | 149.21 Hebrew) |
| 5 oz | 248.68 Hebrew) |
| 10 oz | 497.36 Hebrew) |
| 20 oz | 994.72 Hebrew) |
| 50 oz | 2487 Hebrew) |
| 100 oz | 4974 Hebrew) |
| 1000 oz | 49736 Hebrew) |
Cách chuyển đổi ounce sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)
1 oz = 49.74 Hebrew)
1 Hebrew) = 0.020106 oz
Ví dụ
Convert 15 oz to Hebrew):
15 oz = 15 × 49.74 Hebrew) = 746.04 Hebrew)