Chuyển đổi ounce sang exagram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce [oz] sang đơn vị exagram [Eg]
ounce
Định nghĩa:
exagram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce sang exagram
| ounce [oz] | exagram [Eg] |
|---|---|
| 0.01 oz | 0.000000 Eg |
| 0.10 oz | 0.000000 Eg |
| 1 oz | 0.000000 Eg |
| 2 oz | 0.000000 Eg |
| 3 oz | 0.000000 Eg |
| 5 oz | 0.000000 Eg |
| 10 oz | 0.000000 Eg |
| 20 oz | 0.000000 Eg |
| 50 oz | 0.000000 Eg |
| 100 oz | 0.000000 Eg |
| 1000 oz | 0.000000 Eg |
Cách chuyển đổi ounce sang exagram
1 oz = 0.000000 Eg
1 Eg = 35273961980686724 oz
Ví dụ
Convert 15 oz to Eg:
15 oz = 15 × 0.000000 Eg = 0.000000 Eg