Chuyển đổi ounce sang tạ (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce [oz] sang đơn vị tạ (Anh) [hundredweight (UK)]
ounce [oz]
tạ (Anh) [hundredweight (UK)]

ounce

Định nghĩa:

tạ (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce sang tạ (Anh)

ounce [oz] tạ (Anh) [hundredweight (UK)]
0.01 oz 0.000006 hundredweight (UK)
0.10 oz 0.000056 hundredweight (UK)
1 oz 0.000558 hundredweight (UK)
2 oz 0.001116 hundredweight (UK)
3 oz 0.001674 hundredweight (UK)
5 oz 0.002790 hundredweight (UK)
10 oz 0.005580 hundredweight (UK)
20 oz 0.0112 hundredweight (UK)
50 oz 0.0279 hundredweight (UK)
100 oz 0.0558 hundredweight (UK)
1000 oz 0.5580 hundredweight (UK)

Cách chuyển đổi ounce sang tạ (Anh)

1 oz = 0.000558 hundredweight (UK)

1 hundredweight (UK) = 1792 oz

Ví dụ

Convert 15 oz to hundredweight (UK):
15 oz = 15 × 0.000558 hundredweight (UK) = 0.008371 hundredweight (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác