Chuyển đổi ounce sang quintal (hệ mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce [oz] sang đơn vị quintal (hệ mét) [cwt]
ounce
Định nghĩa:
quintal (hệ mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce sang quintal (hệ mét)
| ounce [oz] | quintal (hệ mét) [cwt] |
|---|---|
| 0.01 oz | 0.000003 cwt |
| 0.10 oz | 0.000028 cwt |
| 1 oz | 0.000283 cwt |
| 2 oz | 0.000567 cwt |
| 3 oz | 0.000850 cwt |
| 5 oz | 0.001417 cwt |
| 10 oz | 0.002835 cwt |
| 20 oz | 0.005670 cwt |
| 50 oz | 0.0142 cwt |
| 100 oz | 0.0283 cwt |
| 1000 oz | 0.2835 cwt |
Cách chuyển đổi ounce sang quintal (hệ mét)
1 oz = 0.000283 cwt
1 cwt = 3527 oz
Ví dụ
Convert 15 oz to cwt:
15 oz = 15 × 0.000283 cwt = 0.004252 cwt