Chuyển đổi ounce sang mina (Kinh Thánh Hebrew)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce [oz] sang đơn vị mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
ounce
Định nghĩa:
mina (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce sang mina (Kinh Thánh Hebrew)
| ounce [oz] | mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] |
|---|---|
| 0.01 oz | 0.000497 Hebrew) |
| 0.10 oz | 0.004974 Hebrew) |
| 1 oz | 0.0497 Hebrew) |
| 2 oz | 0.0995 Hebrew) |
| 3 oz | 0.1492 Hebrew) |
| 5 oz | 0.2487 Hebrew) |
| 10 oz | 0.4974 Hebrew) |
| 20 oz | 0.9947 Hebrew) |
| 50 oz | 2.49 Hebrew) |
| 100 oz | 4.97 Hebrew) |
| 1000 oz | 49.74 Hebrew) |
Cách chuyển đổi ounce sang mina (Kinh Thánh Hebrew)
1 oz = 0.049736 Hebrew)
1 Hebrew) = 20.11 oz
Ví dụ
Convert 15 oz to Hebrew):
15 oz = 15 × 0.049736 Hebrew) = 0.746040 Hebrew)