Chuyển đổi ounce sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce [oz] sang đơn vị talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
ounce
Định nghĩa:
talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
| ounce [oz] | talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] |
|---|---|
| 0.01 oz | 0.000014 Greek) |
| 0.10 oz | 0.000139 Greek) |
| 1 oz | 0.001390 Greek) |
| 2 oz | 0.002779 Greek) |
| 3 oz | 0.004169 Greek) |
| 5 oz | 0.006948 Greek) |
| 10 oz | 0.0139 Greek) |
| 20 oz | 0.0278 Greek) |
| 50 oz | 0.0695 Greek) |
| 100 oz | 0.1390 Greek) |
| 1000 oz | 1.39 Greek) |
Cách chuyển đổi ounce sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
1 oz = 0.001390 Greek)
1 Greek) = 719.59 oz
Ví dụ
Convert 15 oz to Greek):
15 oz = 15 × 0.001390 Greek) = 0.020845 Greek)