Chuyển đổi ounce sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce [oz] sang đơn vị drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
ounce
Định nghĩa:
drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
| ounce [oz] | drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] |
|---|---|
| 0.01 oz | 0.0834 Greek) |
| 0.10 oz | 0.8338 Greek) |
| 1 oz | 8.34 Greek) |
| 2 oz | 16.68 Greek) |
| 3 oz | 25.01 Greek) |
| 5 oz | 41.69 Greek) |
| 10 oz | 83.38 Greek) |
| 20 oz | 166.76 Greek) |
| 50 oz | 416.90 Greek) |
| 100 oz | 833.81 Greek) |
| 1000 oz | 8338 Greek) |
Cách chuyển đổi ounce sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
1 oz = 8.34 Greek)
1 Greek) = 0.119931 oz
Ví dụ
Convert 15 oz to Greek):
15 oz = 15 × 8.34 Greek) = 125.07 Greek)