Chuyển đổi ounce sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce [oz] sang đơn vị didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
ounce [oz]
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

ounce

Định nghĩa:

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

ounce [oz] didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 oz 0.0417 Greek)
0.10 oz 0.4169 Greek)
1 oz 4.17 Greek)
2 oz 8.34 Greek)
3 oz 12.51 Greek)
5 oz 20.85 Greek)
10 oz 41.69 Greek)
20 oz 83.38 Greek)
50 oz 208.45 Greek)
100 oz 416.90 Greek)
1000 oz 4169 Greek)

Cách chuyển đổi ounce sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 oz = 4.17 Greek)

1 Greek) = 0.239863 oz

Ví dụ

Convert 15 oz to Greek):
15 oz = 15 × 4.17 Greek) = 62.54 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác