Chuyển đổi ounce sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce [oz] sang đơn vị mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
ounce
Định nghĩa:
mina (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)
| ounce [oz] | mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] |
|---|---|
| 0.01 oz | 0.000834 Greek) |
| 0.10 oz | 0.008338 Greek) |
| 1 oz | 0.0834 Greek) |
| 2 oz | 0.1668 Greek) |
| 3 oz | 0.2501 Greek) |
| 5 oz | 0.4169 Greek) |
| 10 oz | 0.8338 Greek) |
| 20 oz | 1.67 Greek) |
| 50 oz | 4.17 Greek) |
| 100 oz | 8.34 Greek) |
| 1000 oz | 83.38 Greek) |
Cách chuyển đổi ounce sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)
1 oz = 0.083381 Greek)
1 Greek) = 11.99 oz
Ví dụ
Convert 15 oz to Greek):
15 oz = 15 × 0.083381 Greek) = 1.25 Greek)