Chuyển đổi ounce sang denarius (La Mã Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce [oz] sang đơn vị denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
ounce
Định nghĩa:
denarius (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce sang denarius (La Mã Kinh Thánh)
| ounce [oz] | denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] |
|---|---|
| 0.01 oz | 0.0736 Roman) |
| 0.10 oz | 0.7364 Roman) |
| 1 oz | 7.36 Roman) |
| 2 oz | 14.73 Roman) |
| 3 oz | 22.09 Roman) |
| 5 oz | 36.82 Roman) |
| 10 oz | 73.64 Roman) |
| 20 oz | 147.27 Roman) |
| 50 oz | 368.18 Roman) |
| 100 oz | 736.35 Roman) |
| 1000 oz | 7364 Roman) |
Cách chuyển đổi ounce sang denarius (La Mã Kinh Thánh)
1 oz = 7.36 Roman)
1 Roman) = 0.135805 oz
Ví dụ
Convert 15 oz to Roman):
15 oz = 15 × 7.36 Roman) = 110.45 Roman)