Chuyển đổi ounce sang phần tư (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce [oz] sang đơn vị phần tư (Anh) [qr (UK)]
ounce
Định nghĩa:
phần tư (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce sang phần tư (Anh)
| ounce [oz] | phần tư (Anh) [qr (UK)] |
|---|---|
| 0.01 oz | 0.000022 qr (UK) |
| 0.10 oz | 0.000223 qr (UK) |
| 1 oz | 0.002232 qr (UK) |
| 2 oz | 0.004464 qr (UK) |
| 3 oz | 0.006696 qr (UK) |
| 5 oz | 0.0112 qr (UK) |
| 10 oz | 0.0223 qr (UK) |
| 20 oz | 0.0446 qr (UK) |
| 50 oz | 0.1116 qr (UK) |
| 100 oz | 0.2232 qr (UK) |
| 1000 oz | 2.23 qr (UK) |
Cách chuyển đổi ounce sang phần tư (Anh)
1 oz = 0.002232 qr (UK)
1 qr (UK) = 448.00 oz
Ví dụ
Convert 15 oz to qr (UK):
15 oz = 15 × 0.002232 qr (UK) = 0.033482 qr (UK)