Chuyển đổi hectogram sang tấn (dài)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectogram [hg] sang đơn vị tấn (dài) [ton (UK)]
hectogram
Định nghĩa:
tấn (dài)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectogram sang tấn (dài)
| hectogram [hg] | tấn (dài) [ton (UK)] |
|---|---|
| 0.01 hg | 0.000001 ton (UK) |
| 0.10 hg | 0.000010 ton (UK) |
| 1 hg | 0.000098 ton (UK) |
| 2 hg | 0.000197 ton (UK) |
| 3 hg | 0.000295 ton (UK) |
| 5 hg | 0.000492 ton (UK) |
| 10 hg | 0.000984 ton (UK) |
| 20 hg | 0.001968 ton (UK) |
| 50 hg | 0.004921 ton (UK) |
| 100 hg | 0.009842 ton (UK) |
| 1000 hg | 0.0984 ton (UK) |
Cách chuyển đổi hectogram sang tấn (dài)
1 hg = 0.000098 ton (UK)
1 ton (UK) = 10160 hg
Ví dụ
Convert 15 hg to ton (UK):
15 hg = 15 × 0.000098 ton (UK) = 0.001476 ton (UK)