Chuyển đổi hectogram sang pound
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectogram [hg] sang đơn vị pound [lbs]
hectogram
Định nghĩa:
pound
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectogram sang pound
| hectogram [hg] | pound [lbs] |
|---|---|
| 0.01 hg | 0.002205 lbs |
| 0.10 hg | 0.0220 lbs |
| 1 hg | 0.2205 lbs |
| 2 hg | 0.4409 lbs |
| 3 hg | 0.6614 lbs |
| 5 hg | 1.10 lbs |
| 10 hg | 2.20 lbs |
| 20 hg | 4.41 lbs |
| 50 hg | 11.02 lbs |
| 100 hg | 22.05 lbs |
| 1000 hg | 220.46 lbs |
Cách chuyển đổi hectogram sang pound
1 hg = 0.220462 lbs
1 lbs = 4.54 hg
Ví dụ
Convert 15 hg to lbs:
15 hg = 15 × 0.220462 lbs = 3.31 lbs