Chuyển đổi hectogram sang scruple (dược sĩ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectogram [hg] sang đơn vị scruple (dược sĩ) [s.ap]
hectogram [hg]
scruple (dược sĩ) [s.ap]

hectogram

Định nghĩa:

scruple (dược sĩ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectogram sang scruple (dược sĩ)

hectogram [hg] scruple (dược sĩ) [s.ap]
0.01 hg 0.7716 s.ap
0.10 hg 7.72 s.ap
1 hg 77.16 s.ap
2 hg 154.32 s.ap
3 hg 231.49 s.ap
5 hg 385.81 s.ap
10 hg 771.62 s.ap
20 hg 1543 s.ap
50 hg 3858 s.ap
100 hg 7716 s.ap
1000 hg 77162 s.ap

Cách chuyển đổi hectogram sang scruple (dược sĩ)

1 hg = 77.16 s.ap

1 s.ap = 0.012960 hg

Ví dụ

Convert 15 hg to s.ap:
15 hg = 15 × 77.16 s.ap = 1157 s.ap

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi hectogram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác