Chuyển đổi hectogram sang phần tư (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectogram [hg] sang đơn vị phần tư (Mỹ) [qr (US)]
hectogram [hg]
phần tư (Mỹ) [qr (US)]

hectogram

Định nghĩa:

phần tư (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectogram sang phần tư (Mỹ)

hectogram [hg] phần tư (Mỹ) [qr (US)]
0.01 hg 0.000088 qr (US)
0.10 hg 0.000882 qr (US)
1 hg 0.008818 qr (US)
2 hg 0.0176 qr (US)
3 hg 0.0265 qr (US)
5 hg 0.0441 qr (US)
10 hg 0.0882 qr (US)
20 hg 0.1764 qr (US)
50 hg 0.4409 qr (US)
100 hg 0.8818 qr (US)
1000 hg 8.82 qr (US)

Cách chuyển đổi hectogram sang phần tư (Mỹ)

1 hg = 0.008818 qr (US)

1 qr (US) = 113.40 hg

Ví dụ

Convert 15 hg to qr (US):
15 hg = 15 × 0.008818 qr (US) = 0.132277 qr (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi hectogram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác