Chuyển đổi hectogram sang denarius (La Mã Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectogram [hg] sang đơn vị denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
hectogram
Định nghĩa:
denarius (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectogram sang denarius (La Mã Kinh Thánh)
| hectogram [hg] | denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] |
|---|---|
| 0.01 hg | 0.2597 Roman) |
| 0.10 hg | 2.60 Roman) |
| 1 hg | 25.97 Roman) |
| 2 hg | 51.95 Roman) |
| 3 hg | 77.92 Roman) |
| 5 hg | 129.87 Roman) |
| 10 hg | 259.74 Roman) |
| 20 hg | 519.48 Roman) |
| 50 hg | 1299 Roman) |
| 100 hg | 2597 Roman) |
| 1000 hg | 25974 Roman) |
Cách chuyển đổi hectogram sang denarius (La Mã Kinh Thánh)
1 hg = 25.97 Roman)
1 Roman) = 0.038500 hg
Ví dụ
Convert 15 hg to Roman):
15 hg = 15 × 25.97 Roman) = 389.61 Roman)