Chuyển đổi hectogram sang stone (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectogram [hg] sang đơn vị stone (Mỹ) [stone (US)]
hectogram [hg]
stone (Mỹ) [stone (US)]

hectogram

Định nghĩa:

stone (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectogram sang stone (Mỹ)

hectogram [hg] stone (Mỹ) [stone (US)]
0.01 hg 0.000176 stone (US)
0.10 hg 0.001764 stone (US)
1 hg 0.0176 stone (US)
2 hg 0.0353 stone (US)
3 hg 0.0529 stone (US)
5 hg 0.0882 stone (US)
10 hg 0.1764 stone (US)
20 hg 0.3527 stone (US)
50 hg 0.8818 stone (US)
100 hg 1.76 stone (US)
1000 hg 17.64 stone (US)

Cách chuyển đổi hectogram sang stone (Mỹ)

1 hg = 0.017637 stone (US)

1 stone (US) = 56.70 hg

Ví dụ

Convert 15 hg to stone (US):
15 hg = 15 × 0.017637 stone (US) = 0.264555 stone (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi hectogram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác