Chuyển đổi hectogram sang slug
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectogram [hg] sang đơn vị slug [slug]
hectogram
Định nghĩa:
slug
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectogram sang slug
| hectogram [hg] | slug [slug] |
|---|---|
| 0.01 hg | 0.000069 slug |
| 0.10 hg | 0.000685 slug |
| 1 hg | 0.006852 slug |
| 2 hg | 0.0137 slug |
| 3 hg | 0.0206 slug |
| 5 hg | 0.0343 slug |
| 10 hg | 0.0685 slug |
| 20 hg | 0.1370 slug |
| 50 hg | 0.3426 slug |
| 100 hg | 0.6852 slug |
| 1000 hg | 6.85 slug |
Cách chuyển đổi hectogram sang slug
1 hg = 0.006852 slug
1 slug = 145.94 hg
Ví dụ
Convert 15 hg to slug:
15 hg = 15 × 0.006852 slug = 0.102783 slug