Chuyển đổi hectogram sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectogram [hg] sang đơn vị talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
hectogram
Định nghĩa:
talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectogram sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
| hectogram [hg] | talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] |
|---|---|
| 0.01 hg | 0.000049 Greek) |
| 0.10 hg | 0.000490 Greek) |
| 1 hg | 0.004902 Greek) |
| 2 hg | 0.009804 Greek) |
| 3 hg | 0.0147 Greek) |
| 5 hg | 0.0245 Greek) |
| 10 hg | 0.0490 Greek) |
| 20 hg | 0.0980 Greek) |
| 50 hg | 0.2451 Greek) |
| 100 hg | 0.4902 Greek) |
| 1000 hg | 4.90 Greek) |
Cách chuyển đổi hectogram sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
1 hg = 0.004902 Greek)
1 Greek) = 204.00 hg
Ví dụ
Convert 15 hg to Greek):
15 hg = 15 × 0.004902 Greek) = 0.073529 Greek)