Chuyển đổi hectogram sang pound (troy hoặc dược sĩ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectogram [hg] sang đơn vị pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]
hectogram [hg]
pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]

hectogram

Định nghĩa:

pound (troy hoặc dược sĩ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectogram sang pound (troy hoặc dược sĩ)

hectogram [hg] pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]
0.01 hg 0.002679 apothecary)
0.10 hg 0.0268 apothecary)
1 hg 0.2679 apothecary)
2 hg 0.5358 apothecary)
3 hg 0.8038 apothecary)
5 hg 1.34 apothecary)
10 hg 2.68 apothecary)
20 hg 5.36 apothecary)
50 hg 13.40 apothecary)
100 hg 26.79 apothecary)
1000 hg 267.92 apothecary)

Cách chuyển đổi hectogram sang pound (troy hoặc dược sĩ)

1 hg = 0.267923 apothecary)

1 apothecary) = 3.73 hg

Ví dụ

Convert 15 hg to apothecary):
15 hg = 15 × 0.267923 apothecary) = 4.02 apothecary)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi hectogram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác