Chuyển đổi hectogram sang pennyweight
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectogram [hg] sang đơn vị pennyweight [pwt]
hectogram
Định nghĩa:
pennyweight
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectogram sang pennyweight
| hectogram [hg] | pennyweight [pwt] |
|---|---|
| 0.01 hg | 0.6430 pwt |
| 0.10 hg | 6.43 pwt |
| 1 hg | 64.30 pwt |
| 2 hg | 128.60 pwt |
| 3 hg | 192.90 pwt |
| 5 hg | 321.51 pwt |
| 10 hg | 643.01 pwt |
| 20 hg | 1286 pwt |
| 50 hg | 3215 pwt |
| 100 hg | 6430 pwt |
| 1000 hg | 64301 pwt |
Cách chuyển đổi hectogram sang pennyweight
1 hg = 64.30 pwt
1 pwt = 0.015552 hg
Ví dụ
Convert 15 hg to pwt:
15 hg = 15 × 64.30 pwt = 964.52 pwt