Chuyển đổi hectogram sang phần tư (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectogram [hg] sang đơn vị phần tư (Anh) [qr (UK)]
hectogram [hg]
phần tư (Anh) [qr (UK)]

hectogram

Định nghĩa:

phần tư (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectogram sang phần tư (Anh)

hectogram [hg] phần tư (Anh) [qr (UK)]
0.01 hg 0.000079 qr (UK)
0.10 hg 0.000787 qr (UK)
1 hg 0.007874 qr (UK)
2 hg 0.0157 qr (UK)
3 hg 0.0236 qr (UK)
5 hg 0.0394 qr (UK)
10 hg 0.0787 qr (UK)
20 hg 0.1575 qr (UK)
50 hg 0.3937 qr (UK)
100 hg 0.7874 qr (UK)
1000 hg 7.87 qr (UK)

Cách chuyển đổi hectogram sang phần tư (Anh)

1 hg = 0.007874 qr (UK)

1 qr (UK) = 127.01 hg

Ví dụ

Convert 15 hg to qr (UK):
15 hg = 15 × 0.007874 qr (UK) = 0.118105 qr (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi hectogram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác