Chuyển đổi bushel (Anh) sang quart khô (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bushel (Anh) [bu (UK)] sang đơn vị quart khô (Mỹ) [qt dry (US)]
bushel (Anh) [bu (UK)]
quart khô (Mỹ) [qt dry (US)]

bushel (Anh)

Định nghĩa:

quart khô (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bushel (Anh) sang quart khô (Mỹ)

bushel (Anh) [bu (UK)] quart khô (Mỹ) [qt dry (US)]
0.01 bu (UK) 0.3303 qt dry (US)
0.10 bu (UK) 3.30 qt dry (US)
1 bu (UK) 33.03 qt dry (US)
2 bu (UK) 66.05 qt dry (US)
3 bu (UK) 99.08 qt dry (US)
5 bu (UK) 165.13 qt dry (US)
10 bu (UK) 330.26 qt dry (US)
20 bu (UK) 660.52 qt dry (US)
50 bu (UK) 1651 qt dry (US)
100 bu (UK) 3303 qt dry (US)
1000 bu (UK) 33026 qt dry (US)

Cách chuyển đổi bushel (Anh) sang quart khô (Mỹ)

1 bu (UK) = 33.03 qt dry (US)

1 qt dry (US) = 0.030279 bu (UK)

Ví dụ

Convert 15 bu (UK) to qt dry (US):
15 bu (UK) = 15 × 33.03 qt dry (US) = 495.39 qt dry (US)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Khô phổ biến