Chuyển đổi bushel (Anh) sang ephah (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bushel (Anh) [bu (UK)] sang đơn vị ephah (Kinh Thánh) [ephah (Biblical)]
bushel (Anh)
Định nghĩa:
ephah (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bushel (Anh) sang ephah (Kinh Thánh)
bushel (Anh) [bu (UK)] | ephah (Kinh Thánh) [ephah (Biblical)] |
---|---|
0.01 bu (UK) | 0.0165 ephah (Biblical) |
0.10 bu (UK) | 0.1653 ephah (Biblical) |
1 bu (UK) | 1.65 ephah (Biblical) |
2 bu (UK) | 3.31 ephah (Biblical) |
3 bu (UK) | 4.96 ephah (Biblical) |
5 bu (UK) | 8.27 ephah (Biblical) |
10 bu (UK) | 16.53 ephah (Biblical) |
20 bu (UK) | 33.06 ephah (Biblical) |
50 bu (UK) | 82.66 ephah (Biblical) |
100 bu (UK) | 165.31 ephah (Biblical) |
1000 bu (UK) | 1653 ephah (Biblical) |
Cách chuyển đổi bushel (Anh) sang ephah (Kinh Thánh)
1 bu (UK) = 1.65 ephah (Biblical)
1 ephah (Biblical) = 0.604915 bu (UK)
Ví dụ
Convert 15 bu (UK) to ephah (Biblical):
15 bu (UK) = 15 × 1.65 ephah (Biblical) = 24.80 ephah (Biblical)