Chuyển đổi bushel (Anh) sang pint khô (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bushel (Anh) [bu (UK)] sang đơn vị pint khô (Mỹ) [pt dry (US)]
bushel (Anh) [bu (UK)]
pint khô (Mỹ) [pt dry (US)]

bushel (Anh)

Định nghĩa:

pint khô (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bushel (Anh) sang pint khô (Mỹ)

bushel (Anh) [bu (UK)] pint khô (Mỹ) [pt dry (US)]
0.01 bu (UK) 0.6605 pt dry (US)
0.10 bu (UK) 6.61 pt dry (US)
1 bu (UK) 66.05 pt dry (US)
2 bu (UK) 132.10 pt dry (US)
3 bu (UK) 198.15 pt dry (US)
5 bu (UK) 330.26 pt dry (US)
10 bu (UK) 660.52 pt dry (US)
20 bu (UK) 1321 pt dry (US)
50 bu (UK) 3303 pt dry (US)
100 bu (UK) 6605 pt dry (US)
1000 bu (UK) 66052 pt dry (US)

Cách chuyển đổi bushel (Anh) sang pint khô (Mỹ)

1 bu (UK) = 66.05 pt dry (US)

1 pt dry (US) = 0.015140 bu (UK)

Ví dụ

Convert 15 bu (UK) to pt dry (US):
15 bu (UK) = 15 × 66.05 pt dry (US) = 990.77 pt dry (US)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Khô phổ biến