Chuyển đổi bushel (Anh) sang bushel (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bushel (Anh) [bu (UK)] sang đơn vị bushel (Mỹ) [bu (US)]
bushel (Anh)
Định nghĩa:
bushel (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bushel (Anh) sang bushel (Mỹ)
bushel (Anh) [bu (UK)] | bushel (Mỹ) [bu (US)] |
---|---|
0.01 bu (UK) | 0.0103 bu (US) |
0.10 bu (UK) | 0.1032 bu (US) |
1 bu (UK) | 1.03 bu (US) |
2 bu (UK) | 2.06 bu (US) |
3 bu (UK) | 3.10 bu (US) |
5 bu (UK) | 5.16 bu (US) |
10 bu (UK) | 10.32 bu (US) |
20 bu (UK) | 20.64 bu (US) |
50 bu (UK) | 51.60 bu (US) |
100 bu (UK) | 103.21 bu (US) |
1000 bu (UK) | 1032 bu (US) |
Cách chuyển đổi bushel (Anh) sang bushel (Mỹ)
1 bu (UK) = 1.03 bu (US)
1 bu (US) = 0.968939 bu (UK)
Ví dụ
Convert 15 bu (UK) to bu (US):
15 bu (UK) = 15 × 1.03 bu (US) = 15.48 bu (US)