Chuyển đổi bushel (Anh) sang omer (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bushel (Anh) [bu (UK)] sang đơn vị omer (Kinh Thánh) [omer (Biblical)]
bushel (Anh)
Định nghĩa:
omer (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bushel (Anh) sang omer (Kinh Thánh)
bushel (Anh) [bu (UK)] | omer (Kinh Thánh) [omer (Biblical)] |
---|---|
0.01 bu (UK) | 0.1653 omer (Biblical) |
0.10 bu (UK) | 1.65 omer (Biblical) |
1 bu (UK) | 16.53 omer (Biblical) |
2 bu (UK) | 33.06 omer (Biblical) |
3 bu (UK) | 49.59 omer (Biblical) |
5 bu (UK) | 82.66 omer (Biblical) |
10 bu (UK) | 165.31 omer (Biblical) |
20 bu (UK) | 330.62 omer (Biblical) |
50 bu (UK) | 826.56 omer (Biblical) |
100 bu (UK) | 1653 omer (Biblical) |
1000 bu (UK) | 16531 omer (Biblical) |
Cách chuyển đổi bushel (Anh) sang omer (Kinh Thánh)
1 bu (UK) = 16.53 omer (Biblical)
1 omer (Biblical) = 0.060492 bu (UK)
Ví dụ
Convert 15 bu (UK) to omer (Biblical):
15 bu (UK) = 15 × 16.53 omer (Biblical) = 247.97 omer (Biblical)