Chuyển đổi bushel (Anh) sang peck (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bushel (Anh) [bu (UK)] sang đơn vị peck (Mỹ) [pk (US)]
bushel (Anh) [bu (UK)]
peck (Mỹ) [pk (US)]

bushel (Anh)

Định nghĩa:

peck (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bushel (Anh) sang peck (Mỹ)

bushel (Anh) [bu (UK)] peck (Mỹ) [pk (US)]
0.01 bu (UK) 0.0413 pk (US)
0.10 bu (UK) 0.4128 pk (US)
1 bu (UK) 4.13 pk (US)
2 bu (UK) 8.26 pk (US)
3 bu (UK) 12.38 pk (US)
5 bu (UK) 20.64 pk (US)
10 bu (UK) 41.28 pk (US)
20 bu (UK) 82.56 pk (US)
50 bu (UK) 206.41 pk (US)
100 bu (UK) 412.82 pk (US)
1000 bu (UK) 4128 pk (US)

Cách chuyển đổi bushel (Anh) sang peck (Mỹ)

1 bu (UK) = 4.13 pk (US)

1 pk (US) = 0.242235 bu (UK)

Ví dụ

Convert 15 bu (UK) to pk (US):
15 bu (UK) = 15 × 4.13 pk (US) = 61.92 pk (US)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Khô phổ biến