Chuyển đổi bushel (Anh) sang homer (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bushel (Anh) [bu (UK)] sang đơn vị homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
bushel (Anh) [bu (UK)]
homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]

bushel (Anh)

Định nghĩa:

homer (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bushel (Anh) sang homer (Kinh Thánh)

bushel (Anh) [bu (UK)] homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
0.01 bu (UK) 0.001653 homer (Biblical)
0.10 bu (UK) 0.0165 homer (Biblical)
1 bu (UK) 0.1653 homer (Biblical)
2 bu (UK) 0.3306 homer (Biblical)
3 bu (UK) 0.4959 homer (Biblical)
5 bu (UK) 0.8266 homer (Biblical)
10 bu (UK) 1.65 homer (Biblical)
20 bu (UK) 3.31 homer (Biblical)
50 bu (UK) 8.27 homer (Biblical)
100 bu (UK) 16.53 homer (Biblical)
1000 bu (UK) 165.31 homer (Biblical)

Cách chuyển đổi bushel (Anh) sang homer (Kinh Thánh)

1 bu (UK) = 0.165312 homer (Biblical)

1 homer (Biblical) = 6.05 bu (UK)

Ví dụ

Convert 15 bu (UK) to homer (Biblical):
15 bu (UK) = 15 × 0.165312 homer (Biblical) = 2.48 homer (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Khô phổ biến