Chuyển đổi bushel (Anh) sang thùng khô (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bushel (Anh) [bu (UK)] sang đơn vị thùng khô (Mỹ) [bbl dry (US)]
bushel (Anh) [bu (UK)]
thùng khô (Mỹ) [bbl dry (US)]

bushel (Anh)

Định nghĩa:

thùng khô (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bushel (Anh) sang thùng khô (Mỹ)

bushel (Anh) [bu (UK)] thùng khô (Mỹ) [bbl dry (US)]
0.01 bu (UK) 0.003145 bbl dry (US)
0.10 bu (UK) 0.0315 bbl dry (US)
1 bu (UK) 0.3145 bbl dry (US)
2 bu (UK) 0.6291 bbl dry (US)
3 bu (UK) 0.9436 bbl dry (US)
5 bu (UK) 1.57 bbl dry (US)
10 bu (UK) 3.15 bbl dry (US)
20 bu (UK) 6.29 bbl dry (US)
50 bu (UK) 15.73 bbl dry (US)
100 bu (UK) 31.45 bbl dry (US)
1000 bu (UK) 314.53 bbl dry (US)

Cách chuyển đổi bushel (Anh) sang thùng khô (Mỹ)

1 bu (UK) = 0.314535 bbl dry (US)

1 bbl dry (US) = 3.18 bu (UK)

Ví dụ

Convert 15 bu (UK) to bbl dry (US):
15 bu (UK) = 15 × 0.314535 bbl dry (US) = 4.72 bbl dry (US)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Khô phổ biến